Nữ tuổi Quý Mùi 2003 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Quý Mùi 2003 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Quý Mùi 2003 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1963 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1964 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Thìn => Lục Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1965 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 9
1966 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1974 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
1975 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
1978 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Mậu => Tương Phá Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1981 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1983 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
1987 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1990 Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1995 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1996 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Tí => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1999 Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2001 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2002 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
2004 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
2005 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2010 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2011 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2013 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
2014 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
2017 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *